Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: Vietnamese - French

trần phàm

Academic
Friendly

Từ "trần phàm" trong tiếng Việt có nghĩa là "trần tục" hay "thuộc về những điều bình thường, không đặc biệt". Nguyên gốc của từ này có thể được hiểu những điều mọi người thường gặp trong cuộc sống hàng ngày, không mang tính chất cao siêu hay tôn thờ.

Giải thích chi tiết:
  • Trần phàm: Từ này thường được dùng để chỉ những thứ bình thường, giản dị, không đặc biệt hay cao siêu. có thể được dùng để nói về những suy nghĩ, hành động, hay cuộc sống không sự sâu sắc hay tôn nghiêm.
dụ sử dụng:
  1. Sử dụng cơ bản:

    • "Cuộc sống hàng ngày của tôi rất trần phàm, chỉ làm việc nghỉ ngơi."
    • "Những suy nghĩ của anh ấy về cuộc sống phần trần phàm, không nổi bật."
  2. Sử dụng nâng cao:

    • "Trong tác phẩm của mình, tác giả đã khéo léo lồng ghép những triết lý sâu sắc vào những chi tiết trần phàm của cuộc sống."
    • "Mặc dù cuộc sống có vẻ trần phàm, nhưng vẫn ẩn chứa những giá trị ý nghĩa sâu sắc nếu ta biết nhìn nhận."
Phân biệt với các từ gần giống:
  • Trần tục: Có thể xem từ đồng nghĩa với "trần phàm", thường mang nghĩa tiêu cực hơn, ám chỉ sự tầm thường hoặc thiếu sâu sắc.
  • Bình thường: Từ này cũng chỉ sự không đặc biệt, nhưng thường mang tính trung lập hơn so với "trần phàm".
Từ liên quan:
  • Phàm phu: Người bình thường, không đặc điểm nổi bật hay khác biệt.
  • Tầm thường: Chỉ sự bình thường, không đặc biệt, có thể có nghĩa tiêu cực.
Tóm lại:

Từ "trần phàm" một cách nói để diễn đạt những điều bình thường, giản dị trong cuộc sống không sự đặc biệt hay cao siêu.

  1. Nh. Trần tục.

Comments and discussion on the word "trần phàm"